🌟 단편 소설 (短篇小說)

1. 길이가 짧은 소설.

1. TRUYỆN NGẮN: Tiểu thuyết có độ dài ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단편 소설 한 편.
    A short novel.
  • Google translate 단편 소설을 감상하다.
    Appreciate short stories.
  • Google translate 단편 소설을 쓰다.
    Write short stories.
  • Google translate 단편 소설을 읽다.
    Read short stories.
  • Google translate 단편 소설을 짓다.
    Write a short story.
  • Google translate 나는 학교에 갈 때 지하철에서 단편 소설을 즐겨 읽는다.
    I enjoy reading short stories on the subway when i go to school.
  • Google translate 단편 소설은 그 짧은 글 속에 작가의 철학이 담겨 있는 게 특징이다.
    Short stories are characterized by the artist's philosophy in their short writings.
  • Google translate 너 우리나라 근대 단편 소설 작품들 읽어봤니?
    Have you read the works of modern korean short stories?
    Google translate 그럼, 시대적인 문제의식이 담겨 있어서 좋아해.
    Well, i like it because it has a sense of the times.
Từ đồng nghĩa 단편(短篇): 길이가 짧은 소설., 문학이나 영화에서 짧은 작품.
Từ tham khảo 장편 소설(長篇小說): 구성이 복잡하고 다루는 내용이나 주제가 넓으며 등장인물도 다양한 …

단편 소설: short novel; short story,たんぺんしょうせつ【短編小説】,nouvelle, conte,narrativa, novela corta, cuento,قصّة,богино өгүүллэг,truyện ngắn,นวนิยายสั้น, เรื่องสั้น,cerpen,рассказ; новелла,短篇小说,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 단편 소설 (短篇小說) @ Giải nghĩa

🗣️ 단편 소설 (短篇小說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47)